Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quái đản


[quái đản]
fantastic; monstrous; queer; strange
Chuyện quái đản
A fantastic story
Ăn mặc quái đản
To have a strange sense of dress



Fantastic
Chuyện quái đản A fantastic story


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.